1 | | Bia Rơven làm hại vợ chồng Set: Song ngữ Bahnar - Việt: Sử thi Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng biên tập, hiệu đính . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 599tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV020876 |
2 | | Câu đố Bahnar: Pơđă Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng biên soạn; A Jar sưu tầm và dịch . - H.: Văn hóa dân tộc, 2020. - 162tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV020341, VV85671 |
3 | | Cồng chiêng trong văn hóa người Ba Na Kriêm/ Yang Danh . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 119tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: VV012252, VV77349 |
4 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao sưu tầm và biên dịch . - H.: Kim Đồng, 2003. - 47tr; 19cm Thông tin xếp giá: MTN44930, MTN44931 |
5 | | Giông đội lốt xấu xí: Sử thi Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng sưu tầm, biên soạn; A Lưu diễn xướng; A Jar phiên âm và dịch nghĩa . - H.: Văn hóa dân tộc, 2019. - 563tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M167075, VV018590, VV83730 |
6 | | Giông thử thách - Sử thi Bana: Sưu tầm, giới thiệu/ Phan Thị Hồng . - H.: Nxb.Hội nhà văn, 2017. - 339tr.; 21cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VV015475, VV80697 |
7 | | Giới thiệu một số nét văn hóa pháp lý các dân tộc Việt Nam / Trần Ngọc Bình biên soạn . - H. : Tư pháp, 2009. - 219tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003672, DC.003673, PM.019213, PM.019214, VN.028794, VN.028795 |
8 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ba Na/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn giới thiệu . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 639tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M175397, VV021159, VV86979 |
9 | | Hơamon Bahnar Giơlơng: Sử thi/ Hà Giao, Đình Lưu dịch . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 378tr..; 21cm Thông tin xếp giá: VL37219 |
10 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ba Na. Q: Anh em Glang Man. Chàng Kơ Tam Gring Mah . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 987tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: VL52068 |
11 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ba Na. Q: Dăm Noi. Giơ hao jrang . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 524tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: VL52069 |
12 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ba Na. Q: Giông cứu đói dân làng mọi nơi. Giông leo mía thần . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 1012tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: VL52065 |
13 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ba Na. Q: Giông cứu nàng Rang Hu. Giông đi tìm vợ . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 605tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL52066 |
14 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ba Na. Q: Giông đánh hạ nguồn cứu dân làng. Giông bọc trứng gà . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 753tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: VL52064 |
15 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ba Na. Q: Giông đạp đổ núi đá cao ngất . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 817tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: VL52061 |
16 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ba Na. Q: Giông lấy khiên đao bok Kei Dei. Giông, Giơ đi săn chém cọp của Dăm Hơ Dang . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 909tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: VL52063 |
17 | | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ba Na. Q: Giông Trong Yuăn . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 1156tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: VL52067 |
18 | | Luật tục Bahnar/ Buôn Krông Tuyết Nhung . - H.: Văn hóa dân tộc, 2019. - 867tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV018663, VV83803 |
19 | | Người Ba - Na ở Kon Tum/ Nguyễn Kinh Chi, Nguyễn Đổng Chi . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 297tr.: ảnh; 23cm Thông tin xếp giá: M165839, M165840, PM047744, VL002942, VL53910 |
20 | | Người Ba Na ở Kon Tum/ Nguyễn Kinh Chi, Nguyễn Đổng Chi: biên soạn; Nguyễn Văn Ký: dịch . - H.: Tri thức; Viện Viễn Đông Bác Cổ, 2011. - 514tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: M128917, M128918, M128919, VL42776, VL42777 |
21 | | Người Ba Na ở Kon Tum/ Nguyễn Kinh Chi, Nguyễn Đổng Chi; Nguyễn Văn Ký dịch sang tiếng Pháp; Andrew Hardy biên tập . - H.: Tri thức; Viện Nghiên cứu văn hóa; Viện Viễn Đông Bác cổ, 2011. - 514tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: DM26464, PM041491, VL001334, VL52079 |
22 | | Người Ba Na ở Phú Yên/ Văn Công . - H.: Văn hóa dân tộc, 2018. - 135tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M163168, VV017158, VV82267 |
23 | | Sử thi Ba Na và số phận của nó trong xã hội đương đại/ Lê Thị Thùy Ly . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 312tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV014158, VV79359 |
24 | | Sử thi Ba Na và số phận của nó trong xã hội đương đại/ Lê Thị Thùy Ly . - H.: Mỹ thuật; 2016. - 312tr.: bản đồ, ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: VV79450 |
25 | | Sử thi Ba Na/ Nguyễn Quang Tuệ: biên soạn. Q. 1 . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 549tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV75234 |
26 | | Sử thi Ba Na/ Nguyễn Quang Tuệ: biên soạn. Q. 2 . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 455tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV75235 |
27 | | Sử thi Ba Na/ Nguyễn Quang Tuệ: biên soạn. Q. 3 . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV75236 |
28 | | Tín ngưỡng và tôn giáo dân tộc Bahnar, Jrai/ Nguyễn Thị Kim Vân . - H.: Văn hóa dân tộc, 2020. - 343tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M171612, VV020406, VV85619 |
29 | | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam / Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn Xuân Dũng.... Tập 7, Sử thi Ba Na . - H. : Khoa học xã hội, 2010. - 1143tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VV.008456 |
30 | | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam,: T.7 Sử thi Ba Na . - H.: Khoa học xã hội, 2010. - 1143tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M120720, M120721, VL37808, VL37809 |